thait =ET [Cam M]
/tʱɛt/ thait =ET [Cam M] (đg.) đánh nhè nhẹ bằng roi = frapper légèrement. thait ka kabaw nao =ET k% kb| _n< đánh nhẹ cho trâu đi.
/tʱɛt/ thait =ET [Cam M] (đg.) đánh nhè nhẹ bằng roi = frapper légèrement. thait ka kabaw nao =ET k% kb| _n< đánh nhẹ cho trâu đi.
/hɛt-hɛt/ (t.) chang chang = torride. pandiak hait-hait pQ`K =hT-=hT nắng chang chang = d’une chaleur torride.
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
(t.) =tK taik /tɛʔ/ ~ /teɪʔ/ tattered, in rags. xé rách ahK =tK ahak taik. to rend. áo rách a| =tK aw taik. torn shirt. rách rưới =tK thK… Read more »
(t.) =ET thait [A,208] /thɛt/ vulgar, mediocre, nastily, materially (in speech, josh).
1. (d.) =tK taik /tɛʔ/ latch cái chốt cửa =tK bO$ taik bambeng. the latch. 2. (đg.) b~H =tK buh taik /buh˨˩ – tɛʔ/ to lock. chốt… Read more »
(đg.) =OK-k=tK mbaik-kataik /ɓɛ:k – ka-tɛ:k/ to spread rumors. lời đồn đại pn&@C =OK-k=tK panuec mbaik-kataik. rumor. tin đồn _A< =OK-k=tK khao mbaik-kataik. hearsay, rumor.
/ka-tɛʔ/ (đg.) nhéo, véo. kataik pha k=tK f% nhéo đùi. kataik mbaok k=tK _O<K véo mày.
/pa-tɛʔ/ (t.) cuối cùng = fin. harei pataik hr] p=tK ngày cuối, ngày mãn = le dernier jour de clôture. dahlak lakau pataik panuec dh*K lk~@ p=tK pn&@C tôi xin… Read more »